Vermiculite 2-4mm Để Làm Vườn
Đặc điểm kỹ thuật vermiculite
|
Chất khoáng thô |
Chất khoáng mở rộng |
0,3-1mm |
0,3-1mm |
|
1,5-3mm |
1-3mm |
|
2,5-6mm |
2-4mm |
|
3-8mm |
4-8mm |
Bạc vermiculite |
Chất khoáng thô |
Chất khoáng mở rộng |
0,3-1mm |
0,3-1mm |
|
1-3mm |
1-2mm |
|
2-4mm |
2-4mm |
|
4-8mm |
4-8mm |
Đặc điểm kỹ thuật khác: 20-40mesh, 60mesh, 80mesh, 100mesh, bột vermiculite 325mesh
Đặc điểm kỹ thuật vermiculite
|
Chất khoáng thô |
Chất khoáng mở rộng |
0,3-1mm |
0,3-1mm |
|
1,5-3mm |
1-3mm |
|
2,5-6mm |
2-4mm |
|
3-8mm |
4-8mm |
Bạc vermiculite |
Chất khoáng thô |
Chất khoáng mở rộng |
0,3-1mm |
0,3-1mm |
|
1-3mm |
1-2mm |
|
2-4mm |
2-4mm |
|
4-8mm |
4-8mm |
Đặc điểm kỹ thuật khác: 20-40mesh, 60mesh, 80mesh, 100mesh, bột vermiculite 325mesh